Hiện nay, rau củ quả Trung Quốc xuất hiện tràn lan ở thị trường Việt Nam khiến người tiêu dùng lo sợ. Bởi lẽ, đa số thực phẩm này đều sử dụng hoá chất để có thời hạn sử dụng lâu, vẻ ngoài đẹp mắt nhưng gây hại rất nhiều đến sức khoẻ. Chúng tôi xin cung cấp cách phân biệt rau củ Trung Quốc và Việt Nam dưới đây, để người tiêu dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn thực phẩm.
1. Tỏi
Tiêu chí phân biệt | Tỏi Trung Quốc | Tỏi Việt Nam |
Kích thước | Củ to. | Củ nhỏ. |
Màu sắc | Trắng ngà hoặc vàng nhạt. | Trắng hoặc tím. |
Hình dáng | Vỏ mỏng, dễ bóc.
Tép tỏi to. |
Vỏ dày, khó bóc.
Tép tỏi nhỏ. |
Hương vị | Mùi hăng, không thơm.
Vị cay ít. |
Mùi không hăng, thơm dễ chịu.
Vị cay nồng. |
2. Hành tím
Tiêu chí phân biệt | Hành tím Trung Quốc | Hành tím Việt Nam |
Hình dáng | Củ to, dáng tròn, vỏ mỏng.
Thường chỉ có 1 tép. |
Củ vừa, không tròn, nhiều lớp vỏ.
Có khoảng 2 – 3 tép. |
Màu sắc | Tím nhạt. | Tím |
Hương vị | Không cay mắt khi cắt.
Không có mùi hăng. |
Gây cay mắt khi cắt.
Mùi rất hăng và thơm. |
3. Gừng
Tiêu chí phân biệt | Gừng Trung Quốc | Gừng Việt Nam |
Kích thước | Củ to. | Củ nhỏ. |
Hình dáng | Vỏ bóng nhẵn, ít đường vân.
Ít nhánh. |
Vỏ sần sùi, nhiều đường vân.
Nhiều nhánh. |
Màu sắc | Vỏ sáng.
Thịt màu vàng nhạt, không xơ. |
Vỏ sậm.
Thịt màu vàng đậm, nhiều xơ. |
Hương vị | Vị nhạt, ít cay, không thơm. | Vị cay nồng, thơm đặc trưng. |
4. Hành tây
Tiêu chí phân biệt | Hành tây Trung Quốc | Hành tây Việt Nam |
kích thước | Củ to. | Củ nhỏ. |
Hình dáng | Dáng tròn, đồng đều. | Dáng hơi dẹt, không đồng đều. |
Màu sắc | Vỏ màu đỏ nâu hoặc cam đất, sáng bóng, dễ bóc.
Thịt có màu xanh nhạt hoặc trắng xanh. |
Vỏ màu vàng hoặc nâu vàng, trầy xước, khó bóc.
Thịt có màu trắng ngà. |
Hương vị | Ít cay và thơm. | Cay nồng, thơm đặc trưng. |
5. Bắp cải
Tiêu chí phân biệt | Bắp cải Trung Quốc | Bắp cải Việt Nam |
Kích thước | Nhỏ, cầm nhẹ tay. | To, cầm nặng tay. |
Hình dáng | Dáng tròn.
Bẹ lá nhỏ. Cuốn lỏng lẻo, các lá rời rạc. Dễ bóc tách. |
Dáng to tròn, đẹp.
Bẹ lá to. Cuốn chặt, các lá gắn kết với nhau. Rất khó bóc tách. |
Màu sắc | Lá ngoài cùng có màu xanh đậm. | Lá ngoài cùng có màu xanh nhạt. |
6. Cải thảo
Tiêu chí phân biệt | Cải thảo Trung Quốc | Cải Thảo Việt Nam |
Kích thước | Bắp to. | Bắp nhỏ hơn loại Trung Quốc. |
Hình dáng | Thon dài.
Đầu búp không xoăn. Thân rắn chắc. Kết cấu búp rời rạc. |
Tròn trịa.
Đầu búp thường xoăn. Thân mềm mại. Kết cấu rắn chắc. |
Màu sắc | Xanh đậm. | Xanh nhạt. |
Hương vị | Ít ngọt. | Ngọt dịu. |
7. Súp lơ xanh
Tiêu chí phân biệt | Súp lơ Trung Quốc | Súp lơ Việt Nam |
Kích thước | Bông nhỏ. | Bông to. |
Hình dáng | Bông lơ đều, dính sát vào nhau.
Thân thường bị cắt ngắn. |
Bông lơ không đều, không dính sát vào nhau.
Thân được giữ nguyên. |
Màu sắc | Bông và cuống có màu xanh đậm. | Bông và cuống có màu xanh nhạt. |
8. Cà rốt
Tiêu chí phân biệt | Cà rốt Trung Quốc | Cà rốt Việt Nam |
Kích thước | Củ to. | Củ nhỏ. |
Hình dáng | Thân nhẵn bóng, đẹp mắt.
Không có rễ phụ. Không có cuống lá. |
Thân sần sùi, hơi cong vẹo.
Có ít rễ trên thân và đuôi củ. Thường có cuống lá. |
Màu sắc | Cam đậm.
Đầu củ thâm đen. |
Cam nhạt.
Đầu củ không hoặc ít thâm. |
Hương vị | Ít nước, ít ngọt. | Mọng nước, ngọt dịu. |
9. Bí đỏ
Tiêu chí phân biệt | Bí đỏ Trung Quốc | Bí đỏ Việt Nam |
Kích thước | Kích thước lớn. | Kích thước nhỏ. |
Hình dáng | Dáng dài.
Vỏ mỏng, bóng, dễ gọt. |
Dáng khá tròn trịa, ngắn.
Vỏ dày, sần sùi, khó gọt. |
Màu sắc | Vỏ màu cam pha lẫn với màu xanh nhạt.
Thịt màu cam nhạt. |
Vỏ màu cam nâu pha lẫn với màu xanh đậm.
Thịt màu cam đậm. |
Hương vị | Ít bở và ngọt. | Bở và ngọt hơn. |
10. Cà chua
Tiêu chí phân biệt | Cà chua Trung Quốc | Cà chua Việt Nam |
Kích thước | Quả to. | Quả nhỏ. |
Hình dáng | Dáng tròn, nhẵn bóng.
Không có cuống. Tươi lâu. |
Hình bầu dục, đầu nhọn, không bóng.
Có cuống. Hay bị mềm, dập. |
Màu sắc | Vỏ có màu sắc không đều. | Vỏ có màu sắc đồng đều. |
Theo: ĐMX